日无暇晷 rì wúxiá guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【nhật vô hạ quỹ】

Đọc nhanh: 日无暇晷 (nhật vô hạ quỹ). Ý nghĩa là: không có thời gian để rảnh rỗi (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "日无暇晷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

日无暇晷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không có thời gian để rảnh rỗi (thành ngữ)

no time to spare (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日无暇晷

  • volume volume

    - 无聊 wúliáo de 日子 rìzi yào 结束 jiéshù le

    - Những ngày tháng nhàm chán sắp kết thúc rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 一日之雅 yīrìzhīyǎ

    - Giữa họ không có giao tình gì.

  • volume volume

    - bìng 一日之雅 yīrìzhīyǎ

    - Tôi và anh ấy không có tình nghĩa gì.

  • volume volume

    - 想念 xiǎngniàn 年轻 niánqīng shí 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 日子 rìzi

    - Tôi nhớ những ngày tháng vô tư của tuổi trẻ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 茉莉花 mòlihuā 因为 yīnwèi 茉莉花 mòlihuā 洁白无暇 jiébáiwúxiá 小巧玲珑 xiǎoqiǎolínglóng

    - Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.

  • volume volume

    - 近来 jìnlái 公私 gōngsī wèi 无暇 wúxiá cháng lái 问候 wènhòu nín qǐng 见谅 jiànliàng

    - Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.

  • volume volume

    - máng 无暇顾及 wúxiágùjí 家人 jiārén

    - Anh ấy bận, không có thời gian quan tâm tới gia đình.

  • volume volume

    - 内向 nèixiàng de 周边 zhōubiān shén 好友 hǎoyǒu 每日 měirì 只得 zhǐde dài zài 寂寥 jìliáo de xiǎo 屋里 wūlǐ

    - Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHOR (日竹人口)
    • Bảng mã:U+6677
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xià
    • Âm hán việt: Hạ , Xuyết
    • Nét bút:丨フ一一フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ARYE (日口卜水)
    • Bảng mã:U+6687
    • Tần suất sử dụng:Cao