Đọc nhanh: 日心 (nhật tâm). Ý nghĩa là: nhật tâm.
日心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhật tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日心
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 昨天 生日 过得 很 开心
- Hôm qua sinh nhật rất vui.
- 今日 阔别 心不舍
- Hôm nay chia tay không nỡ.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 他 日夜 祈求 上帝 赋予 他 虔敬 的 心
- Anh ta ngày đêm cầu nguyện Chúa trời ban cho anh ta một trái tim sùng đạo.
- 他 日 只见 过 他面 ; 现在 看到 他 的 心 了
- Trước đây chỉ mới gặp qua anh ấy, bây giờ thấy tấm lòng của anh ấy rồi.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 望 他 能 早日 回心转意
- Mong anh ấy có thể sớm thay đổi suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
日›