Đọc nhanh: 日射角 (nhật xạ giác). Ý nghĩa là: góc nhật xạ.
日射角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc nhật xạ
太阳照射到地面上的光线与地面所成的角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日射角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 小说 的 主角 影射 作者 的 一个 同学
- nhân vật chính trong tiểu thuyết ám chỉ một người bạn của tác giả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
日›
角›