Đọc nhanh: 日历表 (nhật lịch biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ lịch.
日历表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ lịch
日历表在字盘上开一个小窗,以数字指示一个月的三十一日,具备这一功能的就是日历表,因为称为date。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日历表
- 今天 是 农历 的 望 日
- Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.
- 他 记不住 阴历 日子
- Anh ấy không nhớ được ngày theo âm lịch.
- 我要 把 这点 写 在 我 履历表 里
- Đứa bé đó đang tiếp tục trong lý lịch của tôi.
- 代表团 不日 抵京
- đoàn đại biểu ít hôm nữa là đến Bắc Kinh
- 在 历次 竞赛 中 他 都 表现 得 很 突出
- trong nhiều lần thi đấu, anh ấy đều thể hiện rất nổi bật.
- 她 的 生日 是 农历 六月 初六
- Sinh nhật của cô ấy là ngày 6 tháng 6 âm lịch.
- 妈妈 刚买 一本 日历
- Mẹ mới mua một quyển lịch.
- 日历表 没有 密码保护 , 这样 你 就 可以 定制 , 以 满足 您 的 需要
- Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
日›
表›