Đọc nhanh: 日出三竿 (nhật xuất tam can). Ý nghĩa là: sáng bạch; sáng bét; mặt trời đã lên cao; mặt trời mọc ba sào.
日出三竿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng bạch; sáng bét; mặt trời đã lên cao; mặt trời mọc ba sào
太阳已上升到三根竹竿相接的高度表示时候不早
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日出三竿
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 考试 后 三日 出榜
- sau thi ba ngày sẽ niêm yết kết quả.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 他 出国 有 一些 日子 了
- Anh ấy xuất ngoại một thời gian rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
出›
日›
竿›