Đọc nhanh: 无钢圈 (vô cương khuyên). Ý nghĩa là: không dây (áo ngực).
无钢圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không dây (áo ngực)
wireless (bra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无钢圈
- 无缝钢管
- Thép không mối nối.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
无›
钢›