Đọc nhanh: 无醇啤酒 (vô thuần ti tửu). Ý nghĩa là: bia ít cồn, bia không cồn (thông thường, 0,5% ABV trở xuống).
无醇啤酒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bia ít cồn
low-alcohol beer
✪ 2. bia không cồn (thông thường, 0,5% ABV trở xuống)
non-alcoholic beer (typically, 0.5% ABV or less)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无醇啤酒
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 他 打开 了 一瓶 啤酒
- Anh ấy mở một chai bia.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
- 她 不太能 接受 啤酒 的 味道
- Cô ấy không chịu được mùi bia.
- 他 买 了 两 听 啤酒
- Anh ta mua hai lon bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
无›
酒›
醇›