Đọc nhanh: 无血色 (vô huyết sắc). Ý nghĩa là: mét.
无血色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无血色
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 毫无逊色
- không hề thua kém; không chút thua kém
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 他 的 手 刷白 没 血色
- Tay anh ấy tái xanh không có máu.
- 这 景色 真 美 , 无以 名 之
- Cảnh sắc này đẹp đến mức không nói thành lời.
- 绿色植物 无处不在
- Cây xanh có ở khắp mọi nơi.
- 积极 参加 无偿献血 是 我们 每个 人应 尽 的 义务
- Tích cực tham gia hiến máu tình nguyện là nghĩa vụ của mỗi chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
色›
血›