Đọc nhanh: 无菌罩布 (vô khuẩn tráo bố). Ý nghĩa là: Khăn trải giường vô trùng (dùng trong phẫu thuật).
无菌罩布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn trải giường vô trùng (dùng trong phẫu thuật)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无菌罩布
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 细菌 无处不在
- Vi khuẩn có khắp mọi nơi.
- 你 的 左手 低于 无菌 区 了
- Tay trái của bạn thả xuống dưới cánh đồng vô trùng.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 细菌 的 活动 范围 极广 , 无所不至
- phạm vi hoạt động của vi khuẩn cực rộng, chỗ nào cũng có.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
无›
罩›
菌›