Đọc nhanh: 无菌 (vô khuẩn). Ý nghĩa là: vô trùng.
无菌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô trùng
aseptic; sterile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无菌
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 细菌 无处不在
- Vi khuẩn có khắp mọi nơi.
- 你 的 左手 低于 无菌 区 了
- Tay trái của bạn thả xuống dưới cánh đồng vô trùng.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 细菌 的 活动 范围 极广 , 无所不至
- phạm vi hoạt động của vi khuẩn cực rộng, chỗ nào cũng có.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
菌›