Đọc nhanh: 无色粘土 (vô sắc niêm thổ). Ý nghĩa là: thó.
无色粘土 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无色粘土
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 毫无逊色
- không hề thua kém; không chút thua kém
- 我 需要 这些 刀 的 粘土 印痕 来作 比 对
- Tôi sẽ cần một ấn tượng đất sét để kiểm tra so sánh.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 昨天 本想 去 拜访 , 无 如 天色 太晚 了
- hôm qua đã định đến thăm, tiếc rằng trời quá tối.
- 蓝色 穹空 一望无际
- Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
- 土地 平衍 , 一望无际
- ruộng đất mênh mông bằng phẳng, nhìn không thấy bờ bến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
无›
粘›
色›