Đọc nhanh: 谙知 (am tri). Ý nghĩa là: am tường.
谙知 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. am tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谙知
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 我 谙知 这条 道路
- Tôi rành con đường này.
- 鹿 在 谁 手 未知
- Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 不 , 他 不 知道
- Không, anh ấy không biết.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
谙›