Đọc nhanh: 无色界 (vô sắc giới). Ý nghĩa là: Tiếng nhà Phật, chỉ cái cõi không còn hình thể sắc tướng gì..
无色界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng nhà Phật, chỉ cái cõi không còn hình thể sắc tướng gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无色界
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 昨天 本想 去 拜访 , 无 如 天色 太晚 了
- hôm qua đã định đến thăm, tiếc rằng trời quá tối.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 在 这个 世界 上 我们 每个 人 都 是 独一无二 的
- Mỗi người chúng ta là duy nhất trên thế giới này
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 只有 自己 , 这 偌大 的 世界 , 无枝 可依
- Chỉ có bản thân mình, thế giới rộng lớn này, không có nơi nào để nương tựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
界›
色›