WiFi连接正常 WiFi liánjiē zhèngcháng
volume volume

Từ hán việt: 【liên tiếp chính thường】

Đọc nhanh: WiFi连接正常 (liên tiếp chính thường). Ý nghĩa là: Kết nối Wifi bình thường.

Ý Nghĩa của "WiFi连接正常" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

WiFi连接正常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kết nối Wifi bình thường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến WiFi连接正常

  • volume volume

    - 国际足联 guójìzúlián shì FIFA de 简称 jiǎnchēng

    - Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 提供 tígōng le 免费 miǎnfèi de Wi Fi

    - Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.

  • volume volume

    - ràng FBI wán 德州 dézhōu 扑克 pūkè 罢了 bàle

    - Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.

  • volume volume

    - winx 还有 háiyǒu de 姐妹 jiěmèi men 已经 yǐjīng 回来 huílai le

    - winx, và các chị em đã trở lại.

  • volume volume

    - jiāng 成为 chéngwéi 女性 nǚxìng 身体 shēntǐ 检查员 jiǎncháyuán FBI

    - Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.

  • volume volume

    - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • volume volume

    - 电源 diànyuán 两极 liǎngjí 连接 liánjiē yào 正确 zhèngquè

    - Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.

  • volume volume

    - VIN FAST shì 越南 yuènán de 汽车品牌 qìchēpǐnpái

    - VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao