Đọc nhanh: 无钩绦虫 (vô câu thao trùng). Ý nghĩa là: Sán dây thịt bò.
无钩绦虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sán dây thịt bò
beef tapeworm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无钩绦虫
- 钩虫病
- bệnh giun móc
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 这种 杀虫剂 对 人类 无害
- Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
绦›
虫›
钩›