Đọc nhanh: 无纺布 (vô phưởng bố). Ý nghĩa là: Vải không dệt.
无纺布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải không dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无纺布
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 这个 工厂 主要 纺织 棉布
- Nhà máy này chủ yếu dệt vải bông.
- 她 每天 都 在 纺织 布料
- Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 这份 合同 被 宣布无效
- Hợp đồng này đã bị hủy bỏ hiệu lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
无›
纺›