无纺布 wú fǎng bù
volume volume

Từ hán việt: 【vô phưởng bố】

Đọc nhanh: 无纺布 (vô phưởng bố). Ý nghĩa là: Vải không dệt.

Ý Nghĩa của "无纺布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无纺布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vải không dệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无纺布

  • volume volume

    - 一根 yīgēn 无缝钢管 wúfènggāngguǎn

    - Một ống thép liền.

  • volume volume

    - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • volume volume

    - 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - hai bàn tay trắng

  • volume volume

    - 一望无垠 yíwàngwúyín

    - mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 工厂 gōngchǎng 主要 zhǔyào 纺织 fǎngzhī 棉布 miánbù

    - Nhà máy này chủ yếu dệt vải bông.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu zài 纺织 fǎngzhī 布料 bùliào

    - Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 主要 zhǔyào 出口 chūkǒu 货物 huòwù shì 纺织品 fǎngzhīpǐn 特别 tèbié shì 丝绸 sīchóu 棉布 miánbù

    - Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 合同 hétóng bèi 宣布无效 xuānbùwúxiào

    - Hợp đồng này đã bị hủy bỏ hiệu lực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Fǎng
    • Âm hán việt: Phưởng
    • Nét bút:フフ一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHS (女一卜竹尸)
    • Bảng mã:U+7EBA
    • Tần suất sử dụng:Cao