Đọc nhanh: 无纪律 (vô kỷ luật). Ý nghĩa là: vô kỷ luật.
无纪律 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô kỷ luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无纪律
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 她 收到 严厉 的 纪律 处罚
- Cô ấy nhận hình phạt kỷ luật nghiêm khắc.
- 公司 要 遵守 劳动纪律
- Công ty cần tuân thủ luật lệ lao động.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 我们 要 遵守 公共 纪律
- Chúng ta phải tuân thủ kỷ luật chung.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
无›
纪›