无画面 wú huàmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【vô hoạ diện】

Đọc nhanh: 无画面 (vô hoạ diện). Ý nghĩa là: không có hình ảnh.

Ý Nghĩa của "无画面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无画面 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không có hình ảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无画面

  • volume volume

    - 他琴 tāqín 棋诗画 qíshīhuà 无所不能 wúsuǒbùnéng

    - Anh ấy cầm kỳ thi họa, không gì là không biết.

  • volume volume

    - de 手机 shǒujī 画面 huàmiàn 很大 hěndà

    - Màn hình điện thoại của anh ấy rất lớn.

  • volume volume

    - cóng xiàng 表白 biǎobái 之后 zhīhòu 一面 yímiàn 冷漠 lěngmò 无情 wúqíng de 表情 biǎoqíng 看着 kànzhe

    - kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi

  • volume volume

    - cóng 正面 zhèngmiàn kàn cóng 侧面 cèmiàn kàn 这尊 zhèzūn 雕塑 diāosù dōu 无可挑剔 wúkětiāoti

    - Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 问题 wèntí 束手无策 shùshǒuwúcè

    - Anh ấy bó tay trước vấn đề.

  • volume volume

    - 儿童画 értónghuà de 线 xiàn 描画 miáohuà de hǎo zài 加上 jiāshàng 美丽 měilì de 色彩 sècǎi 画面 huàmiàn huì 更加 gèngjiā 美丽 měilì 动人 dòngrén

    - Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 讨论 tǎolùn 画面 huàmiàn de 构图 gòutú

    - Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 不幸 bùxìng de 消息 xiāoxi 大家 dàjiā dōu 面面相觑 miànmiànxiāngqù 悄然 qiǎorán

    - Nghe tin không may này, mọi người im lặng nhìn nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao