Đọc nhanh: 无线上网 (vô tuyến thượng võng). Ý nghĩa là: không dây trực tuyến.
无线上网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không dây trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线上网
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
- 无线网络 是 免费 的 吗 ?
- Wifi miễn phí đúng không?
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
无›
线›
网›