Đọc nhanh: 无电源 (vô điện nguyên). Ý nghĩa là: không có điện nguồn.
无电源 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không có điện nguồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无电源
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 你 快 关上 电源 吧
- Bạn nhanh khóa nguồn điện đi.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 无线电 浅 说
- giới thiệu sơ lược về vô tuyến điện.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 我国 领有 巨大 的 水电 资源
- Nước ta có nguồn thuỷ điện dồi dào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
源›
电›