Đọc nhanh: 无气无力 (vô khí vô lực). Ý nghĩa là: lừ đừ.
无气无力 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lừ đừ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无气无力
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 人类 的 想象力 是 无穷的
- Trí tưởng tượng của con người là vô tận.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
无›
气›