Đọc nhanh: 无所住 (vô sở trụ). Ý nghĩa là: không có chí tiến thủ; không cố gắng làm một việc gì。不去努力做出成績或沒有做出什么成績。.
无所住 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không có chí tiến thủ; không cố gắng làm một việc gì。不去努力做出成績或沒有做出什么成績。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无所住
- 他 今天 无所事事
- Hôm nay anh ấy không có việc gì làm.
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 他们 才 认识 几个 月 却 无所不谈
- Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.
- 今天 去 还是 明天 去 , 我 是 无所谓 的
- hôm nay đi hay ngày mai đi, với tôi không quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
所›
无›