Đọc nhanh: 无感 (vô cảm). Ý nghĩa là: khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ..
无感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无感
- 婚姻 是 个人 的 感觉 , 无所谓 对错
- Hôn nhân là cảm xúc cá nhân, không thể nói đúng sai.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 他 感到 自己 渺小 而 无力
- Anh ấy cảm thấy mình nhỏ bé và bất lực.
- 他 感到 孤独 无助
- Anh ấy thấy cô đơn bất lực.
- 他 感到 非常 无助 和 孤单
- Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.
- 他 对 自己 的 命运 感到 无奈
- Anh ấy cảm thấy bất lực trước số mệnh.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
无›