无己 wú jǐ
volume volume

Từ hán việt: 【vô kỉ】

Đọc nhanh: 无己 (vô kỉ). Ý nghĩa là: Không có mình. Quên hẳn mình..

Ý Nghĩa của "无己" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无己 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không có mình. Quên hẳn mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无己

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 天气 tiānqì 变化无常 biànhuàwúcháng 注意 zhùyì 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.

  • volume volume

    - bié 整天 zhěngtiān 无精打采 wújīngdǎcǎi le 快点 kuàidiǎn 鼓起 gǔqǐ 精神 jīngshén 完成 wánchéng 自己 zìjǐ de 任务 rènwù ba

    - Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 无用 wúyòng de 东西 dōngxī 一定 yídìng shì 废物 fèiwù

    - Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.

  • volume volume

    - mǎi 舒适 shūshì de 睡衣 shuìyī gěi 自己 zìjǐ 性感 xìnggǎn 一点 yìdiǎn 无所谓 wúsuǒwèi

    - Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.

  • volume volume

    - rén 活着 huózhe 就要 jiùyào huó chū 自己 zìjǐ de 价值 jiàzhí 碌碌无为 lùlùwúwéi de 一生 yīshēng yǒu 什么 shénme 价值 jiàzhí ne

    - Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 自己 zìjǐ zhè 偌大 ruòdà de 世界 shìjiè 无枝 wúzhī 可依 kěyī

    - Chỉ có bản thân mình, thế giới rộng lớn này, không có nơi nào để nương tựa.

  • volume volume

    - 无视 wúshì le 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù

    - Anh ấy bất chấp lỗi lầm của bản thân.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 自己 zìjǐ 渺小 miǎoxiǎo ér 无力 wúlì

    - Anh ấy cảm thấy mình nhỏ bé và bất lực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao