Đọc nhanh: 旗丁 (kì đinh). Ý nghĩa là: Người lính chân Mãn Châu.
旗丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người lính chân Mãn Châu
Manchurian foot soldier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗丁
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 他们 已经 升起 白旗 投降
- Họ đã giương cờ trắng xin hàng.
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
旗›