Đọc nhanh: 族权 (tộc quyền). Ý nghĩa là: tộc quyền; quyền tộc trưởng.
族权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tộc quyền; quyền tộc trưởng
宗法制度下,族长对家族或宗族的支配权力,或家长对家庭成员的支配权力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 族权
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
权›