Đọc nhanh: 族田 (tộc điền). Ý nghĩa là: đất đai ông bà; đất đai tổ tiên; đất đai dòng họ.
族田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất đai ông bà; đất đai tổ tiên; đất đai dòng họ
旧时指某一个宗族所共有的田地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 族田
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
田›