Đọc nhanh: 旋筒 (toàn đồng). Ý nghĩa là: rôto, tuabin.
旋筒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rôto
rotor
✪ 2. tuabin
turbine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋筒
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 他 看起来 很 凯旋
- Anh ấy trông rất vinh quang.
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
筒›