Đọc nhanh: 旋床 (toàn sàng). Ý nghĩa là: máy tiện.
✪ 1. máy tiện
见〖车床〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋床
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
旋›