Đọc nhanh: 旅行闹钟 (lữ hành náo chung). Ý nghĩa là: Đồng hồ báo thức du lịch.
旅行闹钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ báo thức du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行闹钟
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
- 今年 你 打算 去 哪儿 旅行 ?
- Năm nay bạn định đi đâu du lịch?
- 从前 我们 常常 一起 旅行
- Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
- 他 买 了 一个 精致 的 闹钟
- Anh ấy mua một chiếc đồng hồ báo thức tinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
行›
钟›
闹›