旅行距离 lǚ háng jùlí
volume volume

Từ hán việt: 【lữ hành cự ly】

Đọc nhanh: 旅行距离 (lữ hành cự ly). Ý nghĩa là: Khoảng cách du lịch.

Ý Nghĩa của "旅行距离" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Du Lịch

旅行距离 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khoảng cách du lịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行距离

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - 种树 zhòngshù 行间 hángjiān de 距离 jùlí

    - cự li giữa các hàng cây trồng.

  • volume volume

    - 栽种 zāizhòng 向日葵 xiàngrìkuí 行间 hángjiān de 距离 jùlí yào kuān

    - trồng cây hướng dương khoảng cách giữa các hàng phải rộng.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 我们 wǒmen 常常 chángcháng 一起 yìqǐ 旅行 lǚxíng

    - Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen 旅行 lǚxíng

    - Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 愉快 yúkuài de 旅行 lǚxíng

    - Chuyến du lịch đáng nhớ.

  • volume volume

    - 下个月 xiàgeyuè 旅行 lǚxíng

    - Tháng sau đi du lịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 旅行 lǚxíng zhōng 交游 jiāoyóu

    - Họ kết giao trong chuyến du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSS (口一尸尸)
    • Bảng mã:U+8DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao