Đọc nhanh: 旅行距离 (lữ hành cự ly). Ý nghĩa là: Khoảng cách du lịch.
旅行距离 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoảng cách du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行距离
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 种树 行间 的 距离
- cự li giữa các hàng cây trồng.
- 栽种 向日葵 行间 的 距离 要 宽
- trồng cây hướng dương khoảng cách giữa các hàng phải rộng.
- 从前 我们 常常 一起 旅行
- Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
离›
行›
距›