Đọc nhanh: 旅行保险 (lữ hành bảo hiểm). Ý nghĩa là: bảo hiểm du lịch,,.
旅行保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo hiểm du lịch,,
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行保险
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 今年 你 打算 去 哪儿 旅行 ?
- Năm nay bạn định đi đâu du lịch?
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 今年 我会 去 旅行
- Năm nay tôi sẽ đi du lịch.
- 他们 一致 决定 去 旅行
- Họ cùng nhau quyết định đi du lịch.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
旅›
行›
险›