Đọc nhanh: 旅人蕉 (lữ nhân tiêu). Ý nghĩa là: cây chuối rẽ quạt.
旅人蕉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây chuối rẽ quạt
植物名旅人蕉科旅人蕉属,常绿多年生大草本植物原产于马达加斯加岛干高十公尺左右,节环显著叶具长柄,互生花绿色,形似天堂鸟叶鞘长且呈圆筒状,可以贮藏许多水分,便于 往来旅人口渴时取用,因而得名亦称为"水木"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅人蕉
- 你 把 香蕉皮 捡起来 , 避免 行人 摔倒
- Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他 经常 待客 人去 旅游
- Anh ấy thường xuyên tiếp đãi khách đi du lịch.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 我们 数 人 一起 去 旅行
- Chúng tôi sẽ đi du lịch cùng vài người.
- 你 敢 一个 人去 旅行 吗 ?
- Bạn dám đi du lịch một mình không?
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
- 你 敢 一个 人去 旅行 吗 ?
- Bạn dám đi du lịch một mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
旅›
蕉›