珐琅质 fàlángzhí
volume volume

Từ hán việt: 【pháp lang chất】

Đọc nhanh: 珐琅质 (pháp lang chất). Ý nghĩa là: men răng.

Ý Nghĩa của "珐琅质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珐琅质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. men răng

见〖釉质〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珐琅质

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yóu 专家 zhuānjiā 把关 bǎguān

    - Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.

  • volume volume

    - 黄澄澄 huángchéngchéng de 金质奖章 jīnzhìjiǎngzhāng

    - huy chương vàng óng

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 必须 bìxū 保证 bǎozhèng

    - Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng 达到 dádào 标准 biāozhǔn

    - Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 不合标准 bùhébiāozhǔn jiù 不能 bùnéng 过关 guòguān

    - chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 相符 xiāngfú

    - Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yǒu jiào 大幅度 dàfúdù de 提高 tígāo

    - Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.

  • volume volume

    - 为了 wèile 度量 dùliàng 物质 wùzhì 我们 wǒmen 必须 bìxū yǒu 重量 zhòngliàng 容积 róngjī 长度 chángdù de 单位 dānwèi

    - Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:一一丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGGI (一土土戈)
    • Bảng mã:U+73D0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:一一丨一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIAV (一土戈日女)
    • Bảng mã:U+7405
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao