Đọc nhanh: 方石 (phương thạch). Ý nghĩa là: đá vuông; đá hộc. Ví dụ : - 几方石碑。 mấy tấm bia vuông.
方石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá vuông; đá hộc
铺路用的石块或石板
- 几方 石碑
- mấy tấm bia vuông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方石
- 几方 石碑
- mấy tấm bia vuông.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
石›