方石 fāng shí
volume volume

Từ hán việt: 【phương thạch】

Đọc nhanh: 方石 (phương thạch). Ý nghĩa là: đá vuông; đá hộc. Ví dụ : - 几方石碑。 mấy tấm bia vuông.

Ý Nghĩa của "方石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

方石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá vuông; đá hộc

铺路用的石块或石板

Ví dụ:
  • volume volume

    - 几方 jǐfāng 石碑 shíbēi

    - mấy tấm bia vuông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方石

  • volume volume

    - 几方 jǐfāng 石碑 shíbēi

    - mấy tấm bia vuông.

  • volume volume

    - 三方 sānfāng 图章 túzhāng

    - ba con dấu vuông.

  • volume volume

    - 不方 bùfāng 不圆 bùyuán

    - vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo

  • volume volume

    - 下车 xiàchē 把手 bǎshǒu 举到 jǔdào 我们 wǒmen 看得见 kàndejiàn de 地方 dìfāng

    - Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!

  • volume volume

    - 砂浆 shājiāng 托板 tuōbǎn 一种 yīzhǒng 用来 yònglái 托起 tuōqǐ 盛放 shèngfàng shí 造物 zàowù jiāng de yǒu bǐng 四方 sìfāng bǎn

    - Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不成方圆 bùchéngfāngyuán

    - không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc

  • volume volume

    - 方解石 fāngjiěshí 色阶 sèjiē 卵石 luǎnshí 纹理 wénlǐ 看起来 kànqǐlai hěn 正常 zhèngcháng

    - Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao