Đọc nhanh: 方儿 (phương nhi). Ý nghĩa là: toa.
方儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方儿
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 你们 之间 的 过节儿 , 你 也 有 不是 的 地方
- hai người có hiềm khích với nhau, anh cũng có chỗ không đúng.
- 你 要是 不会 游泳 , 就别 到 深 的 地方 去游 , 这 可不是 闹着玩儿 的
- anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.
- 他 在 这儿 迷 方向 了
- Anh ấy bị lạc ở đây rồi.
- 他 给 我 写 了 个 方儿
- Ông ấy viết cho tôi một đơn thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
方›