方便面 fāngbiànmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phương tiện miến】

Đọc nhanh: 方便面 (phương tiện miến). Ý nghĩa là: mì gói; mì ăn liền (thức ăn). Ví dụ : - 你觉得方便面怎么样? Cậu thấy mì gói thế nào?. - 这种方便面非常好吃。 Loại mì ăn liền này rất ngon.. - 饿了就泡一包方便面。 Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.

Ý Nghĩa của "方便面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 Về Món Ăn

方便面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mì gói; mì ăn liền (thức ăn)

烘干的熟面条,用开水冲泡,加上调料就可以吃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 觉得 juéde 方便面 fāngbiànmiàn 怎么样 zěnmeyàng

    - Cậu thấy mì gói thế nào?

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 方便面 fāngbiànmiàn 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Loại mì ăn liền này rất ngon.

  • volume volume

    - 饿 è le jiù pào 一包 yībāo 方便面 fāngbiànmiàn

    - Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方便面

  • volume volume

    - 饿 è le jiù pào 一包 yībāo 方便面 fāngbiànmiàn

    - Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.

  • volume volume

    - zhè 一月 yíyuè zhī 过眼 guòyǎn é le 大概 dàgài yào chī 方便面 fāngbiànmiàn 半个 bànge yuè le

    - Tháng này tôi tiêu quá lố nên chắc nửa tháng sau phải ăn mì gói rồi

  • volume volume

    - pào hǎo de 方便面 fāngbiànmiàn 坨成 tuóchéng 一团 yītuán

    - Mì ăn liền pha xong trương lên thành một cục.

  • volume volume

    - 清理 qīnglǐ 桌面 zhuōmiàn 以便 yǐbiàn 工作 gōngzuò gèng 方便 fāngbiàn

    - Dọn dẹp bàn làm việc để công việc thuận tiện hơn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 方便面 fāngbiànmiàn hán 防腐剂 fángfǔjì

    - Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.

  • volume volume

    - 别人 biérén 诅咒 zǔzhòu chī 方便面 fāngbiànmiàn 没有 méiyǒu 调味料 tiáowèiliào 诅咒 zǔzhòu chī 方便面 fāngbiànmiàn 只有 zhǐyǒu 调味料 tiáowèiliào

    - Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.

  • volume

    - 这种 zhèzhǒng 方便面 fāngbiànmiàn 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Loại mì ăn liền này rất ngon.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 方便面 fāngbiànmiàn 怎么样 zěnmeyàng

    - Cậu thấy mì gói thế nào?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao