Đọc nhanh: 方便面 (phương tiện miến). Ý nghĩa là: mì gói; mì ăn liền (thức ăn). Ví dụ : - 你觉得方便面怎么样? Cậu thấy mì gói thế nào?. - 这种方便面非常好吃。 Loại mì ăn liền này rất ngon.. - 饿了就泡一包方便面。 Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.
方便面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì gói; mì ăn liền (thức ăn)
烘干的熟面条,用开水冲泡,加上调料就可以吃
- 你 觉得 方便面 怎么样 ?
- Cậu thấy mì gói thế nào?
- 这种 方便面 非常 好吃
- Loại mì ăn liền này rất ngon.
- 饿 了 就 泡 一包 方便面
- Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方便面
- 饿 了 就 泡 一包 方便面
- Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.
- 我 这 一月 支 过眼 额 了 , 大概 要 吃 方便面 半个 月 了
- Tháng này tôi tiêu quá lố nên chắc nửa tháng sau phải ăn mì gói rồi
- 泡 好 的 方便面 坨成 一团
- Mì ăn liền pha xong trương lên thành một cục.
- 清理 桌面 , 以便 工作 更 方便
- Dọn dẹp bàn làm việc để công việc thuận tiện hơn.
- 这种 方便面 不 含 防腐剂
- Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.
- 别人 诅咒 我 吃 方便面 没有 调味料 我 诅咒 他 吃 方便面 只有 调味料
- Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.
- 这种 方便面 非常 好吃
- Loại mì ăn liền này rất ngon.
- 你 觉得 方便面 怎么样 ?
- Cậu thấy mì gói thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
方›
面›