Đọc nhanh: 新马 (tân mã). Ý nghĩa là: viết tắt cho Singapore 新加坡 và Malaysia 馬來西亞 | 马来西亚.
新马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho Singapore 新加坡 và Malaysia 馬來西亞 | 马来西亚
abbr. for Singapore 新加坡 and Malaysia 馬來西亞|马来西亚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新马
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 新 产品 的 推介 活动 马上 就要 开场 了
- Sự kiện quảng bá sản phẩm mới sắp bắt đầu.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他们 在 为 马装 新 掌
- Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
马›