Đọc nhanh: 施乐 (thi lạc). Ý nghĩa là: Xerox.
施乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xerox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施乐
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
施›