Đọc nhanh: 新野 (tân dã). Ý nghĩa là: Hạt Xinye ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam.
新野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Xinye ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Xinye county in Nanyang 南陽|南阳 [Nányáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新野
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
野›