Đọc nhanh: 伯利恒 (bá lợi hằng). Ý nghĩa là: Bethlehem (trong câu chuyện Chúa giáng sinh trong Kinh thánh). Ví dụ : - 她是伯利恒分局的 Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
✪ 1. Bethlehem (trong câu chuyện Chúa giáng sinh trong Kinh thánh)
Bethlehem (in the biblical nativity story)
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯利恒
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
利›
恒›