Đọc nhanh: 海伯利 (hải bá lợi). Ý nghĩa là: Highbury (tên).
海伯利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Highbury (tên)
Highbury (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海伯利
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
利›
海›