Đọc nhanh: 新营 (tân doanh). Ý nghĩa là: Thành phố Hsinying thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Hsinying thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Hsinying city in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新营
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 他们 开始 经营 新 项目
- Họ bắt đầu tiến hành dự án mới.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
- 公司 启动 了 新 的 营销 项目
- Công ty đã triển khai một dự án tiếp thị mới.
- 我们 营造 了 一个 新 建筑
- Chúng tôi xây dựng một công trình mới.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 这条 新船 即将 投入 营运
- chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.
- 他们 在 组建 一个 新 的 营
- Họ đang thành lập một tiểu đoàn mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
营›