新营 xīn yíng
volume volume

Từ hán việt: 【tân doanh】

Đọc nhanh: 新营 (tân doanh). Ý nghĩa là: Thành phố Hsinying thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "新营" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố Hsinying thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan

Hsinying city in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新营

  • volume volume

    - 一代新人 yídàixīnrén 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 经营 jīngyíng xīn 项目 xiàngmù

    - Họ bắt đầu tiến hành dự án mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 营造 yíngzào le 创新 chuàngxīn de 文化 wénhuà

    - Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 启动 qǐdòng le xīn de 营销 yíngxiāo 项目 xiàngmù

    - Công ty đã triển khai một dự án tiếp thị mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 营造 yíngzào le 一个 yígè xīn 建筑 jiànzhù

    - Chúng tôi xây dựng một công trình mới.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 正在 zhèngzài 营造 yíngzào xīn de 公园 gōngyuán

    - Thành phố đang xây dựng công viên mới.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 新船 xīnchuán 即将 jíjiāng 投入 tóurù 营运 yíngyùn

    - chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 组建 zǔjiàn 一个 yígè xīn de yíng

    - Họ đang thành lập một tiểu đoàn mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao