Đọc nhanh: 新选 (tân tuyến). Ý nghĩa là: Mới được bầu.
新选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mới được bầu
newly elected
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新选
- 他们 正在 选举 新 班长
- Họ đang bầu lớp trưởng mới.
- 公司 选举 新 领导
- Công ty bầu cử lãnh đạo mới.
- 选举 产生 新 的 委员
- Bầu cử ra các ủy viên mới.
- 他们 准备 选举 新 领导
- Họ chuẩn bị bầu cử lãnh đạo mới.
- 村民 们 选举 了 新 的 村长
- Người dân trong làng đã bầu ra trưởng thôn mới.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 我们 选择 了 新 地点
- Chúng tôi đã chọn một địa điểm mới.
- 已 开会讨论 了 新 学校 的 选址
- Cuộc họp đã được tổ chức để thảo luận về địa điểm trường mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
选›