Đọc nhanh: 新竹县 (tân trúc huyện). Ý nghĩa là: Xinzhu hoặc Hsinchu County ở tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Xinzhu hoặc Hsinchu County ở tây bắc Đài Loan
Xinzhu or Hsinchu County in northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新竹县
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 门口 挂 着 新竹 箔
- Cửa ra vào treo mành tre mới.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
新›
⺮›
竹›