Đọc nhanh: 新田 (tân điền). Ý nghĩa là: Quận Tây An ở Vĩnh Châu 永州 , Hồ Nam.
新田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Tây An ở Vĩnh Châu 永州 , Hồ Nam
Xintian county in Yongzhou 永州 [Yǒng zhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新田
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 他 决定 斥地 新 的 农田
- Anh ấy quyết định mở rộng đất nông nghiệp mới.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
田›