Đọc nhanh: 新妇 (tân phụ). Ý nghĩa là: cô dâu.
新妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô dâu
新娘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新妇
- 新婚夫妇
- vợ chồng mới cưới
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 刚 过门 的 新媳妇
- dâu mới cưới về nhà chồng.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 新婚夫妇 的 行为 越来越 亲密
- Hành động của đôi vợ chồng mới cưới ngày càng thân mật.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
新›