Đọc nhanh: 新殖民化 (tân thực dân hoá). Ý nghĩa là: chủ nghĩa tân thực dân.
新殖民化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa tân thực dân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新殖民化
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 化外之民
- dân ở vùng thiếu văn minh.
- 劳动人民文化宫
- cung văn hoá nhân dân lao động.
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 前面 就是 牧民 的 新 定居点
- Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
新›
殖›
民›