Đọc nhanh: 新晃 (tân hoảng). Ý nghĩa là: Quận tự trị Tân Cương Đông ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận tự trị Tân Cương Đông ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam
Xinhuang Dong autonomous county in Huaihua 懷化|怀化 [Huái huà], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新晃
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一晃 已过 三年 整
- Chớp mắt đã qua ba năm.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
晃›