Đọc nhanh: 新晃县 (tân hoảng huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Tân Cương Đông ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận tự trị Tân Cương Đông ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam
Xinhuang Dong autonomous county in Huaihua 懷化|怀化 [Huái huà], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新晃县
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
新›
晃›